cự tuyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cự tuyệt+ verb
- to refuse; to decline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cự tuyệt"
- Những từ có chứa "cự tuyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 669